[ad_1]
Tử vi thứ Hai ngày 18/4/2022 của 12 con giáp: Sửu tài năng, Mão thờ ơ |
Con số may mắn hôm nay, con số may mắn theo 12 con giáp, số đẹp ngày 18/4/2022 theo tuổi |
1. Con số may mắn hôm nay 18/4/2022 cho tuổi Tý
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
80 |
33 | 56 |
Nữ |
8 |
46 |
67 | 17 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
05 |
51 | 82 |
Nữ |
2 |
59 |
08 | 49 | |||
1948 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
27 |
74 45 |
60 23 |
Nữ |
8 |
14 |
89 20 |
77 35 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
38 |
97 | 06 |
Nữ |
2 | 76 | 13 | 94 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
87 |
68 | 50 |
Nữ | 5 | 03 | 44 | 28 |
- Tử vi tuổi Giáp Tý (Kim): Sự nghiệp tiến triển thuận lợi.
- Tử vi tuổi Bính Tý (Thủy): Tìm ra hướng mới thực hiện công việc.
- Tử vi tuổi Mậu Tý (Hỏa): Tìm ra người có cùng chí hướng với mình.
- Tử vi tuổi Canh Tý (Thổ): Vợ chồng lục đục, thường xuyên nghi ngờ nhau.
- Tử vi tuổi Nhâm Tý (Mộc): Hãy thay đổi cách hành xử của mình.
2. Số phát lộc cho tuổi Sửu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
30 | 65 | 18 |
Nữ |
9 |
78 | 41 | 39 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
16 | 87 | 54 |
Nữ |
3 | 95 | 06 | 72 | |||
1949 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
44 67 |
90 12 |
05 98 |
Nữ |
9 |
23 50 |
76 29 |
47 80 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
86 | 58 | 22 |
Nữ |
3 | 09 | 33 | 68 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
74 | 60 | 35 |
Nữ |
6 |
48 | 56 | 77 |
- Tử vi tuổi Ất Sửu (Kim): Nhận được sự tin cậy của mọi người.
- Tử vi tuổi Đinh Sửu (Thủy): Được giao cho những nhiệm vụ quan trọng.
- Tử vi tuổi Kỷ Sửu (Hỏa): Hoàn thành xuất sắc công việc được giao.
- Tử vi tuổi Tân Sửu (Thổ): Nên quan tâm hơn đến sức khỏe bản thân.
- Tử vi tuổi Quý Sửu (Mộc): Nên có chế độ sinh hoạt khoa học.
3. Số đẹp hôm nay cho tuổi Dần
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 10 | 98 | 54 |
Nữ | 7 | 66 | 24 | 30 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 32 | 89 | 65 |
Nữ | 1 | 75 | 13 | 07 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 04 | 57 | 91 |
Nữ | 4 | 86 | 38 | 42 | |||
1950 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
20 93 |
74 06 |
88 25 |
Nữ | 1 7 |
45 59 |
63 47 |
79 14 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 80 | 28 | 50 |
Nữ | 4 | 68 | 96 | 09 |
- Tử vi tuổi Giáp Dần (Thủy): Nhận được tiền thưởng nóng tương xứng với công sức.
- Tử vi tuổi Bính Dần (Hỏa): Những đóng góp cho tập thể được ghi nhận.
- Tử vi tuổi Mậu Dần (Thổ): Nhận được sự tin tưởng của khách hàng.
- Tử vi tuổi Canh Dần (Mộc): Vất vả nhưng kiếm được nhiều tiền.
- Tử vi tuổi Nhâm Dần (Kim): Sắp xếp công việc để thực hiện cho phù hợp.
4. Số cát lành cho tuổi Mão
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 44 | 63 | 36 |
Nữ | 8 | 08 | 94 | 65 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 52 | 26 | 81 |
Nữ | 2 | 73 | 40 | 02 | |||
1939 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
19 60 |
85 01 |
56 78 |
Nữ | 8 5 |
38 97 |
79 14 |
15 49 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 25 | 53 | 90 |
Nữ | 2 | 86 | 37 | 28 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 67 | 96 | 55 |
Nữ | 5 | 11 | 70 | 69 |
- Tử vi tuổi Ất Mão (Thủy): Chớ nên thờ ơ với gia đình của mình.
- Tử vi tuổi Đinh Mão (Hỏa): Có thể phải chịu đựng những tổn thương.
- Tử vi tuổi Kỷ Mão (Thổ): Hãy cứu vãn mọi chuyện trước khi quá muộn.
- Tử vi tuổi Tân Mão (Mộc): Chớ nên đắm chìm trong thế giới riêng.
- Tử vi tuổi Quý Mão (Kim): Mức sống đang dần dần được cải thiện.
5. Con số may mắn hôm nay 18/4/2022 cho tuổi Thìn
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 74 | 37 | 60 |
Nữ | 6 | 16 | 95 | 28 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 58 | 22 | 75 |
Nữ | 9 | 04 | 78 | 41 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 80 | 46 | 07 |
Nữ | 3 | 35 | 50 | 94 | |||
1940 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
96 43 |
05 88 |
39 51 |
Nữ | 9 6 |
68 27 |
19 63 |
87 14 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 82 | 47 | 65 |
Nữ | 3 | 56 | 98 | 33 |
- Tử vi tuổi Giáp Thìn (Hỏa): Công việc khó có thể tiến triển thuận lợi.
- Tử vi tuổi Bính Thìn (Thổ): Dễ bị kẻ tiểu nhân tìm cách cản trở công việc.
- Tử vi tuổi Mậu Thìn (Mộc): Lơ là sẽ mắc phải lỗi sai đáng tiếc.
- Tử vi tuổi Canh Thìn (Kim): Vướng phải những rắc rối không đáng có.
- Tử vi tuổi Nhâm Thìn (Thủy): Quan tâm hơn đến sức khỏe của bản thân.
6. Số đẹp hôm nay cho tuổi Tị
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 58 | 35 | 29 |
Nữ | 7 | 27 | 86 | 63 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 71 | 19 | 44 |
Nữ | 1 | 04 | 97 | 18 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 69 | 03 | 95 |
Nữ | 4 | 45 | 78 | 57 | |||
1941 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
87 36 |
20 64 |
39 88 |
Nữ | 1 7 |
10 94 |
59 41 |
75 06 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 65 | 80 | 42 |
Nữ | 4 | 28 | 99 | 50 |
- Tử vi tuổi Ất Tị (Hỏa): Khẳng định được vị trí trong tập thể.
- Tử vi tuổi Đinh Tị (Thổ): Nhận được sự đề bạt của cấp trên.
- Tử vi tuổi Kỷ Tị (Mộc): Không nên thỏa mãn quá dễ dàng.
- Tử vi tuổi Tân Tị (Kim): Nhận được lời bày tỏ của người khác.
- Tử vi tuổi Quý Tị (Thủy): Cởi mở trong chuyện tình cảm.
7. Số may mắn cho tuổi Ngọ
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 66 | 12 | 95 |
Nữ | 5 | 28 | 76 | 34 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 94 | 45 | 02 |
Nữ | 8 | 05 | 88 | 59 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 57 | 24 | 78 |
Nữ | 2 | 36 | 97 | 40 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 71 | 30 | 67 |
Nữ | 5 | 15 | 64 | 29 | |||
1942 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
83 48 |
08 52 |
16 84 |
Nữ | 2 8 |
09 55 |
77 86 |
65 49 |
- Tử vi tuổi Giáp Ngọ (Kim): Chú ý làm việc không để xảy ra sơ suất.
- Tử vi tuổi Bính Ngọ (Thủy): Cẩn thận kẻ tiểu nhân vẫn luôn rình rập.
- Tử vi tuổi Mậu Ngọ (Hỏa): Hãy có cách nhìn nhận vấn đề đa chiều hơn.
- Tử vi tuổi Canh Ngọ (Thổ): Quan hệ vợ chồng hòa thuận, đôi bên quan tâm đến nhau.
- Tử vi tuổi Nhâm Ngọ (Mộc): Hãy tạo nhiều kỉ niệm đẹp với người thân.
8. Số cát lành cho tuổi Mùi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 24 | 79 | 43 |
Nữ | 6 | 96 | 33 | 08 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 45 | 68 | 89 |
Nữ | 9 | 80 | 26 | 15 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 04 | 95 | 56 |
Nữ | 3 | 57 | 11 | 90 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 18 | 87 | 34 |
Nữ | 6 | 76 | 09 | 67 | |||
1943 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
35 69 |
58 40 |
29 78 |
Nữ | 3 9 |
98 42 |
66 75 |
13 86 |
- Tử vi tuổi Ất Mùi (Kim): Tự tin thái quá, dễ vướng rắc rối.
- Tử vi tuổi Đinh Mùi (Thủy): Hãy khiêm tốn hơn và học hỏi mọi người.
- Tử vi tuổi Kỷ Mùi (Hỏa): Dễ vướng phải mâu thuẫn với đối tác.
- Tử vi tuổi Tân Mùi (Thổ): Hãy lắng nghe quan điểm của người khác.
- Tử vi tuổi Quý Mùi (Mộc): Chớ coi mình là người đúng đắn nhất.
9. Con số may mắn hôm nay 18/4/2022 cho tuổi Thân
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 90 | 35 | 57 |
Nữ | 7 | 48 | 79 | 10 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 23 | 56 | 74 |
Nữ | 1 | 65 | 11 | 47 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 07 | 95 | 29 |
Nữ | 4 | 84 | 42 | 68 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 39 | 60 | 05 |
Nữ | 7 | 75 | 04 | 96 | |||
1944 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
50 14 |
86 27 |
33 85 |
Nữ | 4 1 |
87 46 |
53 78 |
69 13 |
Câu quyết tử vi hôm nay 18/4/2022 của người tuổi Thân:
- Tử vi tuổi Giáp Thân (Thủy): Không nên tham lam những thứ không phải của mình.
- Tử vi tuổi Bính Thân (Hỏa): Dễ đưa ra những quyết định mù quáng.
- Tử vi tuổi Mậu Thân (Thổ): Có mong muốn được chứng tỏ bản thân.
- Tử vi tuổi Canh Thân (Mộc): Vợ chồng hóa giải mâu thuẫn, quan hệ gắn bó hơn.
- Tử vi tuổi Nhâm Thân (Kim): Dần chín chắn hơn trong cách hành xử.
10. Số đẹp hôm nay cho tuổi Dậu
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 18 | 85 | 70 |
Nữ | 8 | 77 | 48 | 29 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 24 | 59 | 45 |
Nữ | 2 | 65 | 03 | 87 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 08 | 74 | 50 |
Nữ | 5 | 91 | 37 | 06 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 46 | 68 | 95 |
Nữ | 8 | 83 | 26 | 14 | |||
1945 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
57 30 |
93 17 |
38 69 |
Nữ | 5 2 |
78 49 |
66 05 |
27 90 |
- Tử vi tuổi Ất Dậu (Thủy): Hoàn thành xuất sắc những nhiệm vụ được giao.
- Tử vi tuổi Đinh Dậu (Hỏa): Nhận được sự yêu mến của mọi người.
- Tử vi tuổi Kỷ Dậu (Thổ): Tinh thần hăng hái, quyết tâm làm việc.
- Tử vi tuổi Tân Dậu (Mộc): Nhận được sự quan tâm, yêu thương từ nửa kia.
- Tử vi tuổi Quý Dậu (Kim): Gia đình chính là nơi chốn bình yên của bạn.
11. Số đại phát cho tuổi Tuất
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 77 | 13 | 88 |
Nữ | 6 | 28 | 89 | 37 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 50 | 04 | 61 |
Nữ | 9 | 16 | 65 | 49 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 84 | 26 | 75 |
Nữ | 3 | 33 | 97 | 06 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 98 | 55 | 23 |
Nữ | 6 | 45 | 39 | 91 | |||
1994 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
07 63 |
76 40 |
54 19 |
Nữ | 6 3 |
80 56 |
05 68 |
78
30 |
- Tử vi tuổi Giáp Tuất (Hỏa): Chớ nên kiêu ngạo, coi mình là nhất.
- Tử vi tuổi Bính Tuất (Thổ): Hãy dũng cảm nhìn thẳng vào thực tế.
- Tử vi tuổi Mậu Tuất (Mộc): Dũng cảm thừa nhận lỗi sai của bản thân để sửa chữa.
- Tử vi tuổi Canh Tuất (Kim): Lắng nghe lời khuyên của người khác.
- Tử vi tuổi Nhâm Tuất (Thủy): Nên nhìn nhận, sửa đổi khuyết điểm của mình.
12. Con số may mắn trong ngày hôm nay cho tuổi Hợi
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 47 | 90 | 18 |
Nữ | 1 | 06 | 58 | 63 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 88 | 34 | 29 |
Nữ | 1 | 25 | 77 | 56 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 51 | 04 | 75 |
Nữ | 4 | 79 | 46 | 38 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 13 | 89 | 94 |
Nữ | 7 | 97 | 15 | 42 | |||
1947 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
36 65 |
67 22 |
05
87 |
Nữ | 7 4 |
82 48 |
50 74 |
26 68 |
- Tử vi tuổi Ất Hợi (Hỏa): Vợ chồng chiến tranh lạnh, quan hệ căng thẳng.
- Tử vi tuổi Đinh Hợi (Thổ): Thường xuyên bị cấp trên gây khó dễ.
- Tử vi tuổi Kỷ Hợi (Mộc): Khó phát huy được thế mạnh của mình.
- Tử vi tuổi Tân Hợi (Kim): Có thái độ dửng dưng trong tình cảm.
- Tử vi tuổi Quý Hợi (Thủy): Hãy cân bằng cuộc sống và công việc.
* Cơ sở tìm ra con số may mắn hôm nay 18/4/2022 theo tuổi:
[ad_2]